Có 2 kết quả:

窃权 qiè quán ㄑㄧㄝˋ ㄑㄩㄢˊ竊權 qiè quán ㄑㄧㄝˋ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to usurp authority
(2) to hold power improperly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to usurp authority
(2) to hold power improperly

Bình luận 0